Có 2 kết quả:
亲近 qīn jìn ㄑㄧㄣ ㄐㄧㄣˋ • 親近 qīn jìn ㄑㄧㄣ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thân cận, gần gũi
Từ điển Trung-Anh
(1) intimate
(2) to get close to
(2) to get close to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thân cận, gần gũi
Từ điển Trung-Anh
(1) intimate
(2) to get close to
(2) to get close to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0